Đọc nhanh: 朱古力 (chu cổ lực). Ý nghĩa là: sô cô la (từ mượn).
朱古力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sô cô la (từ mượn)
chocolate (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱古力
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 圭 在 古代 象征 权力
- Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 古代 内 史 权力 颇 大
- Trong thời cổ đại, quan nội sử có quyền lực khá lớn.
- 古代 掺曲 充满 魅力
- Điệu sám khúc thời cổ đại đầy sức hấp dẫn.
- 古代 女人 盲目 吃苦 , 他们 连 基本 的 权力 都 没有
- Phụ nữ thời xưa phải chịu đựng một cách mù quáng, ngay cả các quyền cơ bản bọn họ cũng không có.
- 您 得 相信 , 有志者事竟成 。 古人 告诫 说 : 天国 是 努力 进入 的
- Bạn phải tin rằng, nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. Người xưa truyền tụng: “ Thiên quốc phải nỗ lực mới vào được”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
古›
朱›