Đọc nhanh: 朱庇特 (chu tí đặc). Ý nghĩa là: Jupiter (thần La Mã). Ví dụ : - 肯定是朱庇特明白你的价值所在 Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
朱庇特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jupiter (thần La Mã)
Jupiter (Roman god)
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱庇特
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 朱砂 有着 独特 的 颜色
- Chu sa có một màu sắc độc đáo.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 那支 朱笔 特别 显眼
- Chiếc bút đỏ đó rất nổi bật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庇›
朱›
特›