朱祁钰 zhūqíyù
volume volume

Từ hán việt: 【chu kì ngọc】

Đọc nhanh: 朱祁钰 (chu kì ngọc). Ý nghĩa là: Zhu Qiyu, tên riêng của hoàng đế nhà Minh thứ bảy Jingtai 景泰 (1428-1457), trị vì 1449-1457.

Ý Nghĩa của "朱祁钰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱祁钰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhu Qiyu, tên riêng của hoàng đế nhà Minh thứ bảy Jingtai 景泰 (1428-1457), trị vì 1449-1457

Zhu Qiyu, personal name of seventh Ming emperor Jingtai 景泰 [Jing3tài] (1428-1457), reigned 1449-1457

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱祁钰

  • volume volume

    - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • volume volume

    - 朱门酒肉臭 zhūménjiǔròuchòu

    - nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 朱墨 zhūmò 套印 tàoyìn

    - in hai màu đỏ và đen

  • volume volume

    - 朱漆 zhūqī 家具 jiājù

    - đồ gỗ sơn son.

  • volume volume

    - 朱砂 zhūshā duì shàng 一点儿 yīdiǎner 藤黄 ténghuáng

    - Pha một ít chu sa vào son đỏ.

  • volume volume

    - 朱砂 zhūshā 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 颜色 yánsè

    - Chu sa có một màu sắc độc đáo.

  • volume volume

    - piāo 朱砂 zhūshā

    - đãi Chu Sa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+2 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhǐ
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFNL (戈火弓中)
    • Bảng mã:U+7941
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc
    • Nét bút:ノ一一一フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMGI (重金一土戈)
    • Bảng mã:U+94B0
    • Tần suất sử dụng:Thấp