Đọc nhanh: 朱俊 (chu tuấn). Ý nghĩa là: Zhu Jun (-195), chính trị gia và tướng lĩnh cuối đời Hán.
朱俊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhu Jun (-195), chính trị gia và tướng lĩnh cuối đời Hán
Zhu Jun (-195), politician and general at the end of later Han
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱俊
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 她 爱 上 了 那个 英俊 的 书生
- Cô đem lòng yêu chàng thư sinh đẹp trai.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 她 是 英俊 的 艺术家
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
- 品貌 俊俏
- tướng mạo tuấn tú khôi ngô.
- 多么 英俊 的 脸蛋
- Khuôn mặt xinh xắn như vậy.
- 她 的 男朋友 非常 英俊
- Bạn trai của cô ấy rất đẹp trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俊›
朱›