朱温 zhū wēn
volume volume

Từ hán việt: 【chu ôn】

Đọc nhanh: 朱温 (chu ôn). Ý nghĩa là: Zhu Wen (852-912), thống lĩnh quân sự 節度使 | 节度使 cuối nhà Đường, người sáng lập Hậu Lương của thời Ngũ Đại (907-923), còn được gọi là 后梁太祖 | 後梁太祖.

Ý Nghĩa của "朱温" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱温 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Zhu Wen (852-912), thống lĩnh quân sự 節度使 | 节度使 cuối nhà Đường, người sáng lập Hậu Lương của thời Ngũ Đại (907-923)

Zhu Wen (852-912), military governor 節度使|节度使 [jié dù shǐ] at the end of Tang, founder of Later Liang of the Five Dynasties (907-923)

✪ 2. còn được gọi là 后梁太祖 | 後梁太祖

also called 后梁太祖|後梁太祖 [Hòu Liáng tài zǔ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱温

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ hôm nay rất cao.

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 气温 qìwēn 高达 gāodá 35

    - Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 调节 tiáojié 温度 wēndù

    - Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 预计 yùjì 降温 jiàngwēn 5

    - Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 生长 shēngzhǎng zài 温室 wēnshì

    - Anh ấy được bao bọc từ nhỏ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 气温 qìwēn 大幅 dàfú 下降 xiàjiàng

    - Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao