Đọc nhanh: 朱粉 (chu phấn). Ý nghĩa là: mỹ phẩm, oxit chì đỏ Pb3O4, rouge và chì trắng.
朱粉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ phẩm
cosmetics
✪ 2. oxit chì đỏ Pb3O4
red lead oxide Pb3O4
✪ 3. rouge và chì trắng
rouge and white lead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱粉
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 齑粉
- bột mịn
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
- 他 自己 做 凉粉 很 有 技巧
- Anh ấy tự làm bánh bột lọc rất khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
粉›