Đọc nhanh: 周频 (chu tần). Ý nghĩa là: chu tần.
周频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu tần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周频
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
频›