Đọc nhanh: 本省人 (bổn tỉnh nhân). Ý nghĩa là: (ở Đài Loan) Người Hán, trừ những người chuyển đến Đài Loan từ Trung Quốc đại lục sau năm 1945 và con cháu của họ, người của tỉnh này.
本省人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (ở Đài Loan) Người Hán, trừ những người chuyển đến Đài Loan từ Trung Quốc đại lục sau năm 1945 và con cháu của họ
(in Taiwan) Han Chinese people other than those who moved to Taiwan from mainland China after 1945 and their descendants
✪ 2. người của tỉnh này
people of this province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本省人
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 人有 回家 的 本能
- Mọi người cũng có một bản năng tự nhiên để trở về nhà.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 他 是 个 让 人 省心 的 人
- Anh ấy là một người khiến người ta yên tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
本›
省›