Đọc nhanh: 本报 (bổn báo). Ý nghĩa là: tờ báo này.
本报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tờ báo này
this newspaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本报
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 本次 活动 自由 报名
- Hoạt động lần này tự do báo danh.
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
本›