本征值 běn zhēng zhí
volume volume

Từ hán việt: 【bổn chinh trị】

Đọc nhanh: 本征值 (bổn chinh trị). Ý nghĩa là: cũng được viết 特徵值 | 特征值, eigenvalue (toán học.).

Ý Nghĩa của "本征值" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

本征值 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 特徵值 | 特征值

also written 特徵值|特征值

✪ 2. eigenvalue (toán học.)

eigenvalue (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本征值

  • volume volume

    - 增值税 zēngzhíshuì ( 企业 qǐyè de 增值额 zēngzhíé wèi 征税 zhēngshuì 依据 yījù de 税种 shuìzhǒng )

    - thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 价值 jiàzhí 贬值 biǎnzhí le

    - Giá trị của cuốn sách này đã giảm

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 非常 fēicháng zhí

    - Cuốn sách này vô cùng đáng giá.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 买得值 mǎidézhí

    - Cuốn sách này đáng mua.

  • volume volume

    - 本人 běnrén 应聘 yìngpìn 今天 jīntiān 中国日报 zhōngguórìbào shàng 刊登 kāndēng de 征聘 zhēngpìn 行政 xíngzhèng 秘书 mìshū 一职 yīzhí

    - Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.

  • volume volume

    - 这本 zhèběn chuán hěn yǒu 价值 jiàzhí

    - Cuốn chú giải này rất có giá trị.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 顶呱呱 dǐngguāguā 值得 zhíde 一读 yīdú

    - Cuốn sách này rất hay, đáng đọc.

  • volume volume

    - 基本 jīběn de 精神 jīngshén 价值 jiàzhí zài 这个 zhègè 社会 shèhuì zhōng 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Giá trị tinh thần cơ bản rất quan trọng trong xã hội này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao