Đọc nhanh: 本位音 (bổn vị âm). Ý nghĩa là: (âm nhạc) nốt nhạc tự nhiên.
本位音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (âm nhạc) nốt nhạc tự nhiên
(music) natural note
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本位音
- 本位主义
- chủ nghĩa bản vị
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 我们 单位 本来 就 人材 稀缺
- Đơn vị chúng tôi vốn khan hiếm nhân tài.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 做好 本位 工作
- làm tốt công việc ở cương vị mình
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
本›
音›