Đọc nhanh: 末代皇帝 (mạt đại hoàng đế). Ý nghĩa là: Hoàng đế cuối cùng, tiểu sử về Pu Yi 溥儀 | 溥仪 của Bernardo Bertolucci.
末代皇帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng đế cuối cùng, tiểu sử về Pu Yi 溥儀 | 溥仪 của Bernardo Bertolucci
the Last Emperor, biopic of Pu Yi 溥儀|溥仪 by Bernardo Bertolucci
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末代皇帝
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 它 是 18 世纪 乾隆皇帝 修建 的
- Nó được xây dựng bởi vua Càn Long vào thế kỷ 18.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 伟大 的 皇帝 改变 了 历史
- Vị hoàng đế vĩ đại đã thay đổi lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
帝›
末›
皇›