Đọc nhanh: 朱云折槛 (chu vân chiết hạm). Ý nghĩa là: Mr Zhu Yun phá lan can (thành ngữ); thách thức và khuyên nhủ mạnh dạn.
朱云折槛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mr Zhu Yun phá lan can (thành ngữ); thách thức và khuyên nhủ mạnh dạn
Mr Zhu Yun breaks the railing (idiom); to challenge and admonish boldly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱云折槛
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 九五 折
- giá được giảm là 5%.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
折›
朱›
槛›