女皇帝 nǚ huángdì
volume volume

Từ hán việt: 【nữ hoàng đế】

Đọc nhanh: 女皇帝 (nữ hoàng đế). Ý nghĩa là: hoàng hậu, ám chỉ Hoàng hậu Wuzetian nhà Đường 武則天 | 武则天 (624-705), trị vì 690-705.

Ý Nghĩa của "女皇帝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

女皇帝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoàng hậu

empress

✪ 2. ám chỉ Hoàng hậu Wuzetian nhà Đường 武則天 | 武则天 (624-705), trị vì 690-705

refers to Tang empress Wuzetian 武則天|武则天 (624-705), reigned 690-705

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女皇帝

  • volume volume

    - 王公公 wánggōnggong fèng 皇帝 huángdì 之命 zhīmìng 传旨 chuánzhǐ

    - Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.

  • volume volume

    - fán 希望 xīwàng 受到 shòudào 皇帝 huángdì 恩宠 ēnchǒng de rén dōu yào 拜倒 bàidǎo zài 面前 miànqián

    - Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.

  • volume volume

    - shì 18 世纪 shìjì 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 修建 xiūjiàn de

    - Nó được xây dựng bởi vua Càn Long vào thế kỷ 18.

  • volume volume

    - 御驾亲征 yùjiàqīnzhēng ( 皇帝 huángdì 亲自 qīnzì 带兵 dàibīng 出征 chūzhēng )

    - ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)

  • volume volume

    - xiàng 皇帝 huángdì shàng le 一道 yīdào 奏本 zòuběn

    - Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 即位 jíwèi hòu 马上 mǎshàng 进行 jìnxíng le 改革 gǎigé

    - Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao