Đọc nhanh: 未解之谜 (vị giải chi mê). Ý nghĩa là: bí ẩn chưa được giải đáp.
未解之谜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí ẩn chưa được giải đáp
unsolved mystery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未解之谜
- 他 的 见解 只是 皮肤 之见
- Ý kiến của anh ta chỉ là hiểu biết nông cạn.
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 孩子 入托 了 , 解除 了 家长 上班 的 后顾之忧
- con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.
- 他们 即将 要 解决 彼此之间 为 时 已久 的 金钱 争议
- Họ sắp giải quyết một cuộc tranh chấp lâu dài về tiền bạc với nhau.
- 夫妇 之间 要 相互理解
- Vợ chồng phải hiểu nhau.
- 这是 这个 岛上 最大 的 未解 之谜 之一
- Đó là một trong những bí ẩn lớn chưa được giải đáp của Đảo.
- 宇宙 中有 很多 难解之谜
- Trong vũ trụ có rất nhiều điều bí ẩn khó lí giải.
- 我们 邀请 解完 谜 的 读者 交出 谜底
- Chúng tôi xin mời đọc giả giải ra câu hỏi đưa ra đáp án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
未›
解›
谜›