Đọc nhanh: 未艾 (vị ngải). Ý nghĩa là: (văn học) chưa đến hạn của nó.
未艾 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) chưa đến hạn của nó
(literary) not having come to its term
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未艾
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 从未 有 杀人犯
- Tôi chưa bao giờ nghe nói về một kẻ giết người
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 他 从未 偏离 自己 最初 的 计划
- Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
未›
艾›