Đọc nhanh: 祝福你们的未来 Ý nghĩa là: Chúc bạn một tương lai tươi sáng. Ví dụ : - 祝福你们的未来充满希望。 Chúc các bạn một tương lai đầy hy vọng.. - 祝福你们的未来如愿以偿。 Chúc các bạn tương lai như ý muốn.
祝福你们的未来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn một tương lai tươi sáng
- 祝福 你们 的 未来 充满希望
- Chúc các bạn một tương lai đầy hy vọng.
- 祝福 你们 的 未来 如愿以偿
- Chúc các bạn tương lai như ý muốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝福你们的未来
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 信不信 由 你 而且 我 认为 它们 不是 来 找 我 的
- Tin hay không thì tùy bạn, hơn nữa tôi nghĩ rằng họ không phải đến tìm tôi.
- 当官 的 无疑 将 决定 我们 的 未来
- Chắc chắn rằng người làm quan sẽ quyết định tương lai của chúng ta.
- 感谢 他 给 我们 带来 的 祝福
- Chúng tôi cảm ơn lời chúc phúc của anh ấy.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 在 这个 特殊 的 日子 里 , 我 祝你幸福
- Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
- 祝福 你们 的 未来 充满希望
- Chúc các bạn một tương lai đầy hy vọng.
- 祝福 你们 的 未来 如愿以偿
- Chúc các bạn tương lai như ý muốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
们›
你›
未›
来›
的›
祝›
福›