Đọc nhanh: 未能生育 (vị năng sinh dục). Ý nghĩa là: Không có sinh đẻ.
未能生育 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có sinh đẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未能生育
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 他 出生 在 未 年
- Anh ấy được sinh ra vào năm Mùi.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 感官 生育能力 是 最 重要 的
- Khả năng sinh sản được nhận thức là điều tối quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
未›
生›
育›
能›