Đọc nhanh: 未确定 (vị xác định). Ý nghĩa là: không xác định.
未确定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không xác định
indeterminate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未确定
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 的 答案 非常 确定
- Câu trả lời của anh ấy rất chắc chắn.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 会议 时间 已经 确定 了
- Thời gian họp đã được xác định.
- 你 确定 明天 我们 要 见面 吗 ?
- Bạn chắc chắn chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai chứ?
- 他 正在 进行 财务 规划 , 以 确保 未来 的 稳定
- Anh ấy đang thực hiện kế hoạch tài chính để đảm bảo sự ổn định trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
未›
确›