Đọc nhanh: 未熟 (vị thục). Ý nghĩa là: chưa chín, sống sít, xanh.
未熟 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chưa chín
unripe
✪ 2. sống sít
✪ 3. xanh
果实没有成熟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未熟
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 久霖 未 停歇
- Mưa lâu không dừng.
- 人头熟
- quan hệ quen thuộc; quen biết nhiều.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 亘古未有
- từ xưa đến nay chưa hề có
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
未›
熟›