Đọc nhanh: 未婚怀孕 (vị hôn hoài dựng). Ý nghĩa là: chửa hoang.
未婚怀孕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chửa hoang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未婚怀孕
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 她 怀孕 了
- Cô ấy có thai rồi.
- 她 正在 怀孕期
- Cô ấy đang trong thai kỳ.
- 她 怀过 三次 孕
- Cô ấy đã từng mang thai ba lần.
- 他 使 女朋友 怀孕 了
- Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.
- 张 小姐 怀孕 已经 一个月 了
- Cô Trương đã mang thai một tháng.
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
孕›
怀›
未›