Đọc nhanh: 未娶妻 (vị thú thê). Ý nghĩa là: cử nhân, chưa kết hôn.
未娶妻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cử nhân
bachelor
✪ 2. chưa kết hôn
not yet married
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未娶妻
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 朋友 上 月 刚刚 娶妻
- Bạn của tôi mới cưới vợ tháng trước.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 就 像 你 的 前 未婚妻 史黛西 吗
- Như hôn thê cũ của bạn Stacy?
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
娶›
未›