Đọc nhanh: 本内特 (bổn nội đặc). Ý nghĩa là: Bennett (họ). Ví dụ : - 本内特警官很符合这点 Phó Bennett đang trình bày như vậy.
本内特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bennett (họ)
Bennett (surname)
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本内特
- 我 是 个 贝内特 女巫
- Tôi là phù thủy Bennett.
- 她 特地去 买 了 这 本书
- Cô ấy đặc biệt đi mua cuốn sách này.
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
- 他 吃透 了 这 本书 的 内容
- Anh ấy đã hiểu rõ nội dung của cuốn sách này.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 在 特定 的 历史 时期 内 可以 用 这 一 办法 处理
- Trong thời kỳ lịch sử riêng biệt có thể dùng phương pháp này để giải quyết.
- 他们 识 这 本书 的 内容
- Họ ghi chép nội dung của cuốn sách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
本›
特›