Đọc nhanh: 未回签送货单 (vị hồi thiêm tống hoá đơn). Ý nghĩa là: phiếu giao về kế toán.
未回签送货单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu giao về kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未回签送货单
- 镖局 接单 护送 货物
- Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 退货 已经 送回 仓库 了
- Hàng trả lại đã được gửi về kho.
- 只 需要 一个 简单 的 回答
- Chỉ cần một câu trả lời đơn giản.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
回›
未›
签›
货›
送›