Đọc nhanh: 货单 (hoá đơn). Ý nghĩa là: bản kê hàng hoá; danh sách hàng hoá (chuyên chở trên tàu).
货单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản kê hàng hoá; danh sách hàng hoá (chuyên chở trên tàu)
货物清单
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货单
- 镖局 接单 护送 货物
- Tiêu cục nhận đơn hàng hộ tống hàng hóa.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 货物 连同 清单 一并 送 去
- Hàng hoá và kể cả hoá đơn cùng gởi đi cả rồi.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 请 填写 行李 托运单 和 货签
- Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
货›