Đọc nhanh: 未加工软木 (vị gia công nhuyễn mộc). Ý nghĩa là: Lie thô; Bần thô.
未加工软木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lie thô; Bần thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工软木
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 今后 的 工作 将 更加 繁忙
- Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
木›
未›
软›