Đọc nhanh: 鸟用乌贼骨 (điểu dụng ô tặc cốt). Ý nghĩa là: mai mực dùng cho chim.
鸟用乌贼骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mai mực dùng cho chim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟用乌贼骨
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 这是 他们 骨子里 的 事 , 你 不用 管
- đây là chuyện riêng của họ, anh đừng nên xen vào.
- 骨干 起着 重要 作用
- Xương sống đóng vai trò quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
用›
贼›
骨›
鸟›