Đọc nhanh: 铜箍铁钳 (đồng cô thiết kiềm). Ý nghĩa là: kìm sắt vành đồng.
铜箍铁钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kìm sắt vành đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜箍铁钳
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 破铜烂铁 的 , 他 捡 来 一大 筐
- đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.
- 他们 有 很多 铁
- Bọn họ có rất nhiều vũ khí.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 破铜烂铁 也 可以 换钱
- Đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.
- 用 钳子 夹住 烧 红的铁
- Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箍›
钳›
铁›
铜›