Đọc nhanh: 人造增甜剂 (nhân tạo tăng điềm tễ). Ý nghĩa là: Chất làm ngọt nhân tạo (chế phẩm hoá học).
人造增甜剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất làm ngọt nhân tạo (chế phẩm hoá học)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造增甜剂
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
剂›
增›
甜›
造›