Đọc nhanh: 木马病毒 (mộc mã bệnh độc). Ý nghĩa là: Trojan horse (loại vi rút máy tính). Ví dụ : - 这里有个木马病毒 Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
木马病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trojan horse (loại vi rút máy tính)
Trojan horse (type of computer virus)
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木马病毒
- 小 马驹 病 了 他 摆治 了 一夜
- chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
毒›
病›
马›