Đọc nhanh: 本底计数 (bổn để kế số). Ý nghĩa là: số nền.
本底计数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số nền
background count
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本底计数
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 他 计划 年底 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch du lịch vào cuối năm.
- 不计成本
- không tính giá thành
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
数›
本›
计›