Đọc nhanh: 木筏 (mộc phiệt). Ý nghĩa là: bè gỗ. Ví dụ : - 拖轮拖曳着木筏在江中航行。 tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.
木筏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bè gỗ
用长木材结成的筏子也叫木筏子
- 拖轮 拖曳 着 木筏 在 江中 航行
- tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木筏
- 木筏
- bè cây
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 拖轮 拖曳 着 木筏 在 江中 航行
- tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.
- 这 木筏 依靠 空 汽油桶 的 浮力 漂浮
- Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
筏›