Đọc nhanh: 木芙蓉 (mộc phù dung). Ý nghĩa là: cây phù dung; cây dâm bụt, hoa phù dung; hoa dâm bụt.
木芙蓉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây phù dung; cây dâm bụt
落叶灌木或小乔木,叶子阔卵形,花白色、粉红色或红色,单瓣或重瓣,结蒴果,扁球形,有毛
✪ 2. hoa phù dung; hoa dâm bụt
这种植物的花也叫芙蓉或木莲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木芙蓉
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
芙›
蓉›