Đọc nhanh: 木排 (mộc bài). Ý nghĩa là: bè gỗ.
木排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bè gỗ
放在江河里的成排地结起来的木材为了从林场外运的方便,有水道的地方常把木材结成木排,使顺流而下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木排
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 江面 上 漂浮 着 许多 木排
- Trên mặt sông nổi nhiều bè gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
木›