Đọc nhanh: 木瓜凉拌菜 (mộc qua lương bạn thái). Ý nghĩa là: nộm đu đủ.
木瓜凉拌菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nộm đu đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木瓜凉拌菜
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 我 把 苹果 凉拌 了
- Tôi đã trộn táo.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
拌›
木›
瓜›
菜›