Đọc nhanh: 木瓜汁 (mộc qua trấp). Ý nghĩa là: nước ép đu đủ.
木瓜汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ép đu đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木瓜汁
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 我 喝 了 一杯 黄瓜汁
- Tôi đã uống một ly nước ép dưa chuột.
- 我们 有 西瓜汁
- Chúng tôi có nước ép dưa hấu.
- 她 切开 了 木瓜 吃
- Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
- 木瓜 成熟 后 非常 香甜
- Đu đủ khi chín rất thơm và ngọt.
- 我们 家种 了 几棵 木瓜树
- Nhà tôi trồng vài cây đu đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
汁›
瓜›