凉拌菜 liángbàn cài
volume volume

Từ hán việt: 【lương bạn thái】

Đọc nhanh: 凉拌菜 (lương bạn thái). Ý nghĩa là: Nộm, nộm.

Ý Nghĩa của "凉拌菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

凉拌菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Nộm

凉拌菜:菜肴

✪ 2. nộm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拌菜

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn 粉皮 fěnpí

    - phở chua ngọt.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn 生菜 shēngcài

    - Anh ấy trộn xà lách.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 凉拌 liángbàn 豆芽 dòuyá

    - Tôi thích trộn giá đỗ.

  • volume volume

    - zài 凉拌 liángbàn 西红柿 xīhóngshì

    - Tôi đang trộn cà chua.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn de 萝卜 luóbo hěn 好吃 hǎochī

    - Củ cải mà bạn trộn rất ngon.

  • volume volume

    - 豆腐皮 dòufupí 可以 kěyǐ zuò 凉拌菜 liángbàncài

    - Váng đậu có thể làm món gỏi.

  • volume volume

    - zài 凉拌菜 liángbàncài 上淋上 shànglínshàng 点儿 diǎner 香油 xiāngyóu

    - Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.

  • volume volume

    - zhè 几道 jǐdào 凉菜 liángcài chī 起来 qǐlai zhēn 利口 lìkǒu

    - mấy món xà-lách này ăn thiệt ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYRF (戈一卜口火)
    • Bảng mã:U+51C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Bạn , Phan , Phán
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFQ (手火手)
    • Bảng mã:U+62CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao