Đọc nhanh: 凉拌菜 (lương bạn thái). Ý nghĩa là: Nộm, nộm.
凉拌菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nộm
凉拌菜:菜肴
✪ 2. nộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拌菜
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 我 在 凉拌 西红柿
- Tôi đang trộn cà chua.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 这 几道 凉菜 , 吃 起来 真 利口
- mấy món xà-lách này ăn thiệt ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
拌›
菜›