Đọc nhanh: 木灵芝 (mộc linh chi). Ý nghĩa là: cây bò cạp đồng.
木灵芝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bò cạp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木灵芝
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 灵芝 是 非常 难得 的 药草
- linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.
- 我们 去 山上 找 灵芝
- Chúng tôi lên núi tìm cỏ linh chi.
- 灵芝 是 一种 名贵 的 药材
- Cỏ linh chi là một loại dược liệu quý.
- 他 在 花园里 种 很多 灵芝
- Anh ấy trồng rất nhiều cỏ linh chi trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
灵›
芝›