Đọc nhanh: 木柴 (mộc sài). Ý nghĩa là: củi gỗ; củi. Ví dụ : - 用木柴引火。 dùng củi nhóm lửa. - 劈木柴。 bổ củi; chẻ củi.
木柴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. củi gỗ; củi
作燃料或引火用的小块木头
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木柴
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 我 捆 一下 这些 木柴
- Tôi bó những khúc gỗ này lại.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
柴›