Đọc nhanh: 木柴堆 (mộc sài đôi). Ý nghĩa là: giàn thiêu, đống củi.
木柴堆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giàn thiêu
funeral pyre
✪ 2. đống củi
pile of firewood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木柴堆
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 我 捆 一下 这些 木柴
- Tôi bó những khúc gỗ này lại.
- 我 把 木材 扔给 你 , 你 堆起来
- Tôi ném gỗ cho bạn, bạn xếp chúng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
木›
柴›