木柴堆 mùchái duī
volume volume

Từ hán việt: 【mộc sài đôi】

Đọc nhanh: 木柴堆 (mộc sài đôi). Ý nghĩa là: giàn thiêu, đống củi.

Ý Nghĩa của "木柴堆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木柴堆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giàn thiêu

funeral pyre

✪ 2. đống củi

pile of firewood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木柴堆

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 一扎 yīzā 木柴 mùchái

    - Có một bó củi ở đây.

  • volume volume

    - 木柴 mùchái

    - bổ củi; chẻ củi.

  • volume volume

    - 柴达木盆地 cháidámùpéndì 拥有 yōngyǒu 二十二 èrshíèr 万平方公里 wànpíngfānggōnglǐ de 面积 miànjī

    - thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.

  • volume volume

    - yòng 木柴 mùchái 引火 yǐnhuǒ

    - dùng củi nhóm lửa

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 只有 zhǐyǒu 一堆 yīduī 稻草 dàocǎo lián 木床 mùchuáng 没有 méiyǒu

    - Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.

  • volume volume

    - 木柴 mùchái 一下 yīxià

    - Bạn chẻ củi một chút đi.

  • volume volume

    - kǔn 一下 yīxià 这些 zhèxiē 木柴 mùchái

    - Tôi bó những khúc gỗ này lại.

  • volume volume

    - 木材 mùcái 扔给 rēnggěi 堆起来 duīqǐlai

    - Tôi ném gỗ cho bạn, bạn xếp chúng lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao