Đọc nhanh: 木醇 (mộc thuần). Ý nghĩa là: mê-ta-nô-la.
木醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mê-ta-nô-la
甲醇:有机化合物,分子式CH3 OH,无色液体,略带酒精味,有毒可以做燃料和溶剂,也可以用来制造染料,甲醛等也叫木精或木醇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木醇
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
醇›