Đọc nhanh: 木船 (mộc thuyền). Ý nghĩa là: thuyền gỗ; ghe; thuyền ván.
木船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền gỗ; ghe; thuyền ván
木制的船,通常用橹、桨等行驶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木船
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
船›