Đọc nhanh: 木材防腐油 (mộc tài phòng hủ du). Ý nghĩa là: dầu dùng để bảo quản gỗ.
木材防腐油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu dùng để bảo quản gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材防腐油
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 我刚 买 了 防晒油
- Tôi vừa mua kem chống nắng.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
材›
油›
腐›
防›