Đọc nhanh: 防腐油 (phòng hủ du). Ý nghĩa là: dầu chống mục.
防腐油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu chống mục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防腐油
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 你 带 防晒油 了 吗 ?
- Câu mang theo kem chống nắng không?
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
腐›
防›