Đọc nhanh: 木材防腐剂 (mộc tài phòng hủ tễ). Ý nghĩa là: Chất dùng để bảo quản gỗ.
木材防腐剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất dùng để bảo quản gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材防腐剂
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 防腐剂
- chất chống phân huỷ
- 这种 方便面 不 含 防腐剂
- Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.
- 这种 果汁 不 含 人工 防腐剂
- Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 这种 试剂 可以 柔 木材
- Chất thử này có thể làm mềm gỗ.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
木›
材›
腐›
防›