Đọc nhanh: 木材防腐用杂酚油 (mộc tài phòng hủ dụng tạp phân du). Ý nghĩa là: Creozot dùng để bảo quản gỗ.
木材防腐用杂酚油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Creozot dùng để bảo quản gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材防腐用杂酚油
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 我们 用 木材 熏肉
- Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 这 把 圆 剉 用来 打磨 木材
- Cái giũa tròn này dùng để mài gỗ.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
杂›
材›
油›
用›
腐›
酚›
防›