Đọc nhanh: 木强 (mộc cường). Ý nghĩa là: cương trực; chất phác. Ví dụ : - 为人木强敦厚。 làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
木强 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cương trực; chất phác
质朴刚强
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木强
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
木›