Đọc nhanh: 木变石 (mộc biến thạch). Ý nghĩa là: gỗ hoá thạch.
木变石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ hoá thạch
木化石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木变石
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 由于 盛产 石油 , 这个 国家 很快 由 穷国 变成 了 富国
- do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 是 那种 能 把 去 朋友 家过夜 变成 石刑 现场 的 人
- Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 石块 和 燃烧 的 灌木 来 传递 的
- Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
木›
石›