期刊 qīkān
volume volume

Từ hán việt: 【kỳ san】

Đọc nhanh: 期刊 (kỳ san). Ý nghĩa là: tạp chí; tập san; kỳ san (tuần, tháng, quý). Ví dụ : - 这本期刊很有名。 Tập san này rất nổi tiếng.. - 我订阅了科技期刊。 Tôi đã đặt mua tạp chí khoa học.. - 图书馆里有很多期刊。 Thư viện có rất nhiều tạp chí.

Ý Nghĩa của "期刊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

期刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạp chí; tập san; kỳ san (tuần, tháng, quý)

定期出版的刊物,如周刊、月刊、季刊等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这本 zhèběn 期刊 qīkān hěn 有名 yǒumíng

    - Tập san này rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 订阅 dìngyuè le 科技期刊 kējìqīkān

    - Tôi đã đặt mua tạp chí khoa học.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn yǒu 很多 hěnduō 期刊 qīkān

    - Thư viện có rất nhiều tạp chí.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期刊

  • volume volume

    - 定期 dìngqī 刊物 kānwù

    - tập san định kỳ.

  • volume volume

    - 定期 dìngqī 刊物 kānwù

    - tập san định kỳ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 刊物 kānwù 已经 yǐjīng 出版 chūbǎn le 十几 shíjǐ

    - Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.

  • volume volume

    - 订阅 dìngyuè le 科技期刊 kējìqīkān

    - Tôi đã đặt mua tạp chí khoa học.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn yǒu 很多 hěnduō 期刊 qīkān

    - Thư viện có rất nhiều tạp chí.

  • volume volume

    - 这期 zhèqī de 周刊 zhōukān shàng yǒu 一篇 yīpiān 有趣 yǒuqù de 文章 wénzhāng

    - Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.

  • volume volume

    - 架上 jiàshàng 期刊 qīkān 阅后 yuèhòu fàng 还原 huányuán chù

    - báo định kỳ trên giá, đọc xong để lại chỗ cũ.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 发表 fābiǎo zài 期刊 qīkān shàng

    - Bài viết này được đăng trên tạp chí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Khan , San
    • Nét bút:一一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJLN (一十中弓)
    • Bảng mã:U+520A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao