期服 qī fú
volume volume

Từ hán việt: 【ki phục】

Đọc nhanh: 期服 (ki phục). Ý nghĩa là: kỳ vọng; chờ đợi; mong đợi。對未來的事物或人的前途有所希望和等待。.

Ý Nghĩa của "期服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

期服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ vọng; chờ đợi; mong đợi。對未來的事物或人的前途有所希望和等待。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期服

  • volume volume

    - 星期天 xīngqītiān 商店 shāngdiàn mǎi 衣服 yīfú

    - Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 期限 qīxiàn

    - thời hạn ba ngày.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 每个 měigè yuè de 生理期 shēnglǐqī 时会 shíhuì 觉得 juéde 透气 tòuqì 舒服 shūfú

    - Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.

  • volume volume

    - 近期 jìnqī 同仁县 tóngrénxiàn 民政部门 mínzhèngbùmén 充分发挥 chōngfènfāhuī 为民 wèimín 解困 jiěkùn 为民服务 wèimínfúwù de 民政工作 mínzhènggōngzuò 职责 zhízé

    - Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.

  • volume volume

    - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • - qǐng 提供 tígōng nín de 抵达 dǐdá 日期 rìqī 以便 yǐbiàn 我们 wǒmen wèi nín 安排 ānpái 接机 jiējī 服务 fúwù

    - Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 确认 quèrèn nín de 离店 lídiàn 日期 rìqī 以便 yǐbiàn 安排 ānpái 清洁 qīngjié 服务 fúwù

    - Chúng tôi cần xác nhận thời gian rời khách sạn của bạn để sắp xếp dịch vụ dọn dẹp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao